Day 7
there: đó/đằng đó/ ở đó There are: có( dùng để liệt kê) there is: có ( dùng để liệt kê) to sell: bán, để bán to pay: thanh …
there: đó/đằng đó/ ở đó There are: có( dùng để liệt kê) there is: có ( dùng để liệt kê) to sell: bán, để bán to pay: thanh …
a customer: khách hàng to want: muốn để muốn to buy: mua, để mua to rent: thuê để thuê a bookshop: hiệu sách
Link: Mashup CHILLY CHA CHA I TOP VINAHOUSE I Vĩnh Thuyên Kim
Link: (Tik Tok Remix) Em Bằng Lòng Làm Một Người Bình Thường Ở Bên Cạnh Anh
Link: พิณ กลอง หมอลำซิ่ง ดิ้นหน้าฮ้าน แห่งานบุญ
Link: Duyên Duyên Số Số - Du Uyên x Nguyễn Thương (Air Remix)
Link: สามสิบยังแจ๋ว - หน้ากากยักษ์เขียว-ยักษ์แดง Feat.หน้ากากตุ๊กตุ๊ก
Veo 3: Tạo video ChatGPT: Tạo ảnh Claude AI: Dành cho DEV Grok 3 Manus AI Copilot
a taxi: tắc-xi a book: nhà sách/1 nhà sách a bank: ngân hàng/1 ngân hàng a car: chiếc ô tô/một chiếc ô tô
1. Dạng Online: không tốn dung lượng của ổ cứng - Free up space: biểu tượng đám mây - Khi bạn click và một file để xem/đọc …